
Điều hòa Funiki HSH 10TMU là dòng máy lạnh 2 chiều (có cả làm lạnh và sưởi ấm) tiêu chuẩn (Non-Inverter) của Hòa Phát Funiki, được thiết kế để sử dụng quanh năm tại những khu vực có khí hậu lạnh vào mùa đông.
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh & Sưởi) |
| Công suất danh định | 9000 BTU/h (Làm lạnh) / 10000 BTU/h (Sưởi ấm) |
| Công suất điện tiêu thụ | Khoảng 794W (Lạnh) / 800-850W (Sưởi) |
| Phạm vi sử dụng hiệu quả | Dưới 15m² (Phòng ngủ nhỏ, phòng làm việc cá nhân) |
| Công nghệ | Non-Inverter (Máy thường) |
| Môi chất lạnh (Gas) | R32 (Hiệu suất cao, bảo vệ môi trường) |
| Dàn tản nhiệt | Ống đồng, lá tản nhiệt phủ Golden Fin chống ăn mòn |
| Xuất xứ | Thái Lan hoặc Malaysia |
| Năm ra mắt | 2022 (và tiếp tục sản xuất) |
Làm lạnh/Sưởi ấm linh hoạt: Đây là điểm mạnh nhất của máy, cung cấp không khí mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, rất phù hợp cho khu vực miền Bắc hoặc vùng núi Việt Nam.
Chế độ Turbo: Kích hoạt chế độ này, máy nén sẽ hoạt động ở công suất tối đa để nhanh chóng đạt đến nhiệt độ cài đặt, giúp bạn cảm thấy dễ chịu ngay lập tức.
Cánh đảo gió góc rộng: Thiết kế cánh đảo gió linh hoạt giúp tăng lưu lượng khí, phân tán luồng gió (lạnh hoặc ấm) đều khắp phòng nhanh chóng.
Dàn tản nhiệt Golden Fin: Lớp phủ Golden Fin mạ trên dàn tản nhiệt giúp chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có sương muối, làm tăng tuổi thọ máy.
Hộp điện kín chống cháy: Công nghệ bảo vệ hộp điện bằng tấm kim loại chống cháy giúp ngăn ngừa tối đa rủi ro từ côn trùng, ẩm ướt gây chập điện.
Ống đồng nguyên chất: Đảm bảo khả năng trao đổi nhiệt tốt, giúp máy vận hành ổn định và bền bỉ.
Tự động làm sạch (i-Auto Clean): Tính năng này giúp máy tự động hong khô dàn lạnh sau khi tắt máy, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, duy trì không khí trong lành và tăng tuổi thọ máy.
Chế độ ngủ đêm (Sleep): Tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng tăng/giảm từ 1-2°C trong suốt đêm để cân bằng với thân nhiệt người dùng, đảm bảo giấc ngủ ngon mà không bị quá lạnh hoặc quá nóng.
Tự chẩn đoán lỗi: Hiển thị mã lỗi trên màn hình dàn lạnh khi máy gặp sự cố, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và khắc phục.
Sử dụng Gas R32: Môi chất lạnh R32 không chỉ mang lại hiệu suất làm lạnh/sưởi ấm cao mà còn thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Máy 2 chiều, đa năng cho cả 4 mùa. | Là dòng Non-Inverter, tiêu thụ điện năng nhiều hơn dòng Inverter. |
| Công suất 9000 BTU phù hợp hoàn hảo cho phòng dưới 15m². | Độ ồn có thể cao hơn dòng Inverter khi hoạt động ở công suất tối đa. |
| Độ bền cao, chống ăn mòn tốt với Golden Fin. | |
| Giá thành rẻ hơn đáng kể so với máy Inverter 2 chiều. |
Đối tượng phù hợp:
Người dùng ở khu vực miền Bắc hoặc các vùng có mùa đông lạnh, cần tính năng sưởi ấm.
Cần một chiếc điều hòa 2 chiều với chi phí đầu tư ban đầu thấp.
Phòng có diện tích nhỏ (dưới $15m^2$), không sử dụng điều hòa liên tục 24/7.
Viết đánh giá
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
| Môi chất làm lạnh | R32/530 | |||
| Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 2638 | |
| Làm nóng | 2638 | |||
| Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | 3.1 | 1 sao | ||
| Thông số điện | Pha | 1 Ph | ||
| Điện áp | V | 220-240V | ||
| Tần số | Hz | 50 | ||
| Dòng điện | Làm lạnh | A | 3,6 | |
| Làm nóng | 3,2 | |||
| Công suất điện | Làm lạnh | W | 821 | |
| Làm nóng | 730 | |||
| Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 715 x 194 x 285 | |
| Cụm ngoài trời | 720 x 270 x 495 | |||
| Kích thước bao bì | Cụm trong nhà | mm | 790 x 270 x 360 | |
| Cụm ngoài trời | 828 x 298 x 530 | |||
| Khối lượng máy (net/gross) | Cụm trong nhà | Kg | 7.4/10 | |
| Cụm ngoài trời | 24.7/26.6 | |||
| Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống hồi | mm | 9,52 | |
| Ống đẩy | 6,35 | |||
| Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 540/420/340 | ||
| Giới hạn đường ống dẫn gas | Chiều dài tiêu chuẩn/ Chiều dài tối đa | m | 5/20 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | ||
Đánh giá Điều hoà Funiki 10000BTU 2 chiều HSH 10TMU
Chỉ khách hàng đã mua sản phẩm này mới có thể đánh giá.