
Điều hòa tủ đứng Funiki FH 50MMC là sản phẩm công suất lớn, lý tưởng cho các không gian thương mại và công cộng đòi hỏi khả năng làm lạnh và sưởi ấm mạnh mẽ, ổn định. Thuộc thương hiệu Funiki (Hòa Phát), máy được biết đến với độ bền bỉ và giá thành hợp lý.
| Đặc điểm | Chi tiết |
| Model | FH 50MMC / FH 50MMC1 |
| Loại máy | Điều hòa tủ đứng (Điều hòa cây) |
| Chế độ | 2 chiều Lạnh/Sưởi |
| Công suất | 50.000 BTU (tương đương 5.5 HP) |
| Phạm vi hiệu quả | Khoảng 75 – 80 m² (hoặc 180 – 240 m³ thể tích) |
| Công nghệ Inverter | Không (Non-Inverter) |
| Môi chất lạnh (Gas) | R410A |
| Nguồn điện | 3 pha (380V – 50Hz) |
| Xuất xứ | Malaysia / Việt Nam (tùy lô hàng) |
| Bảo hành | Chính hãng 30 tháng (thường là máy nén) |
Công suất khủng: Với 50.000 BTU, máy dễ dàng xử lý các không gian rộng lớn như hội trường, phòng họp lớn, nhà hàng, sảnh khách sạn.
2 Chiều Lạnh/Sưởi: Đảm bảo môi trường thoải mái quanh năm. Chế độ sưởi là ưu điểm lớn cho khu vực miền Bắc hoặc vùng cao có mùa đông lạnh.
Kiểu dáng Tủ đứng: Thiết kế dạng cây thẳng đứng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bố trí. Cửa gió lớn giúp phân tán luồng không khí rộng và xa hơn so với điều hòa treo tường.
Vận hành êm ái: Mặc dù là máy công suất lớn, Funiki vẫn chú trọng đến việc giảm độ ồn, mang lại sự dễ chịu cho người sử dụng trong môi trường thương mại.
Dàn tản nhiệt chống ăn mòn: Các lá tản nhiệt (dàn lạnh và dàn nóng) được mạ lớp bảo vệ chống gỉ sét và ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ máy, đặc biệt phù hợp với môi trường biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
Chức năng Turbo: Kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh tức thì, giúp căn phòng đạt được nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn nhất.
Sử dụng Gas R410A: Đây là môi chất lạnh cho hiệu suất làm lạnh cao và thân thiện với môi trường hơn so với gas R22.
Tự động chẩn đoán lỗi: Giúp kỹ thuật viên dễ dàng xác định và khắc phục sự cố.
Tự khởi động lại (Auto Restart): Khi có sự cố mất điện, máy sẽ tự động quay lại chế độ vận hành trước đó.
| Ưu điểm (Lợi ích chính) | Nhược điểm (Cần cân nhắc) |
| Làm mát/Sưởi ấm nhanh, mạnh cho không gian lớn ($approx 80 text{ m}^2$). | Yêu cầu điện 3 pha (380V): Cần lắp đặt hệ thống điện công nghiệp. |
| Độ bền cao: Phù hợp với cường độ sử dụng liên tục của môi trường thương mại. | Không có Inverter: Tiêu thụ điện năng lớn hơn các dòng Inverter. |
| Giá thành cạnh tranh: Là một trong những lựa chọn tối ưu về chi phí đầu tư ban đầu trong phân khúc 50.000 BTU. | Độ ồn: Cao hơn đáng kể so với các máy dân dụng hoặc Inverter. |
| Bảo hành dài (30 tháng). |
Tóm lại: Funiki FH 50MMC là giải pháp làm mát và sưởi ấm tin cậy, bền bỉ, và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho các không gian lớn đã có sẵn hệ thống điện 3 pha.
Viết đánh giá
| Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
| Môi chất làm lạnh | R410a | |||
| Kiểu dáng | Tủ đứng | |||
| Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 11801 | |
| Làm nóng | 13594 | |||
| Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | ||||
| Thông số điện | Pha | 3 | ||
| Điện áp | V | 220 ÷ 240 (380) | ||
| Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 8.51 | |
| Làm nóng | 10.48 | |||
| Công suất điện | Làm lạnh | W | 5005 | |
| Làm nóng | 5355 | |||
| Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 540 × 410 × 1825 | |
| Cụm ngoài trời | 900 × 350 × 1170 | |||
| Trọng lượng máy | Cụm trong nhà | Kg | 54,7 | |
| Cụm ngoài trời | 93,2 | |||
| Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 9.52 | |
| Ống hồi | 19.0 | |||
| Lưu lượng gió trong nhà | m³/h | 1727 | ||
Đánh giá Điều hòa tủ đứng Funiki FH 50MMC
Chỉ khách hàng đã mua sản phẩm này mới có thể đánh giá.